Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Quản Lý Doanh Nghiệp Nhân Trí

NT STC CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Quản Lý Doanh Nghiệp Nhân Trí - NT STC CO.,LTD có địa chỉ tại 100/31 Vườn Lài - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311592743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311592743

Ngày cấp 05-03-2012 Ngày đóng MST 14-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Quản Lý Doanh Nghiệp Nhân Trí

Tên giao dịch

NT STC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

100/31 Vườn Lài - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 100/31 Vườn Lài - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311592743 / 05-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Tư

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Đạ Oai-Huyện Đạ Huoai-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Ngô Văn Tư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311592743, NT STC CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Thành, Ngô Văn Tư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Cung ứng lao động tạm thời 78200
37 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830