Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Citicare

CITICARE CO.,LTD

Công Ty TNHH Citicare - CITICARE CO.,LTD có địa chỉ tại 195/9C/23 Bình Thới - Phường 9 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311612319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311612319

Ngày cấp 08-03-2012 Ngày đóng MST 02-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Citicare

Tên giao dịch

CITICARE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0836010213 /
Địa chỉ trụ sở

195/9C/23 Bình Thới - Phường 9 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0836010213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 195/9C/23 Bình Thới - Phường 9 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311612319 / 09-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Sơn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

2 đường 3-Phường An Phú-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Sơn Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311612319, 0836010213, CITICARE CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 9, Đặng Sơn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
6 Hoạt động hậu kỳ 59120
7 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
8 Lập trình máy vi tính 62010
9 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
12 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590