Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huỳnh Bửu Trinh

HUYNH BUU TRINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huỳnh Bửu Trinh - HUYNH BUU TRINH CO.,LTD có địa chỉ tại 87 Trịnh Hoài Đức - Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311645931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311645931

Ngày cấp 19-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huỳnh Bửu Trinh

Tên giao dịch

HUYNH BUU TRINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax 0932090633 /
Địa chỉ trụ sở

87 Trịnh Hoài Đức - Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932090633 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 87 Trịnh Hoài Đức - Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311645931 / 20-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Tiểu Muội

Địa chỉ chủ sở hữu

87 trệt lầu 2- Trịnh Hoài Đức-Phường 13-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần San Đào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0311645931, 0932090633, HUYNH BUU TRINH CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 13, Thái Tiểu Muội, Trần San Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663