Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Spaco Vietnam

SPACO VIETNAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Spaco Vietnam - SPACO VIETNAM CO.,LTD có địa chỉ tại 76 Văn Chung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311654541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311654541

Ngày cấp 22-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Spaco Vietnam

Tên giao dịch

SPACO VIETNAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0909936144 /
Địa chỉ trụ sở

76 Văn Chung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909936144 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 76 Văn Chung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311654541 / 22-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn ý

Địa chỉ chủ sở hữu

59 Nguyễn Quang Bích-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Văn ý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311654541, 0909936144, SPACO VIETNAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Đào Văn ý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 In ấn 18110
4 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Quảng cáo 73100
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120