Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ta Communications

TA COMMUNICATIONS CO.,LTD

Công Ty TNHH Ta Communications - TA COMMUNICATIONS CO.,LTD có địa chỉ tại 41/34/29 Nguyễn Oanh - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311655217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311655217

Ngày cấp 22-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ta Communications

Tên giao dịch

TA COMMUNICATIONS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41/34/29 Nguyễn Oanh - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 41/34/29 Nguyễn Oanh - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311655217 / 22-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

34/27 Đường số 4-Phường 10-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311655217, TA COMMUNICATIONS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Nguyễn Minh Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Quảng cáo 73100
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
8 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Cung ứng lao động tạm thời 78200
11 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000