Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bluesky Holding

BLUESKY HOLDING JSC

Công Ty Cổ Phần Bluesky Holding - BLUESKY HOLDING JSC có địa chỉ tại 78/7 Nguyễn Văn Quỳ Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311659758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311659758

Ngày cấp 26-03-2012 Ngày đóng MST 14-03-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bluesky Holding

Tên giao dịch

BLUESKY HOLDING JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

78/7 Nguyễn Văn Quỳ Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 78/7 Nguyễn Văn Quỳ - - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311659758 / 26-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

K134/05 Yên Bái-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Nam Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311659758, BLUESKY HOLDING JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Thuận, Nguyễn Nam Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
23 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất sợi 13110
26 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
33 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
34 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
37 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
38 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất đồng hồ 26520
42 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
43 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
44 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
45 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
46 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
47 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
53 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
54 Xây dựng nhà các loại 41000
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
87 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
88 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
89 Vận tải hành khách đường sắt 49110
90 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
95 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
96 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
100 Bốc xếp hàng hóa 5224
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
102 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
103 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
104 Hoạt động viễn thông có dây 61100
105 Hoạt động viễn thông không dây 61200
106 Lập trình máy vi tính 62010
107 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
108 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
109 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
110 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
111 Quảng cáo 73100
112 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
113 Đại lý du lịch 79110
114 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
115 Giáo dục mầm non 85100
116 Giáo dục nghề nghiệp 8532
117 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
118 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
119 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
121 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
122 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
123 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
124 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
125 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
126 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320