Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Freesale Việt Nam

FREESALE VIETNAM CO., LTD

Công Ty TNHH Freesale Việt Nam - FREESALE VIETNAM CO., LTD có địa chỉ tại Tòa nhà Minh Long 17 Bà Huyện Thanh Quan Phường 06 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311660538 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311660538

Ngày cấp 23-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Freesale Việt Nam

Tên giao dịch

FREESALE VIETNAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 39333544 / 39333542
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Minh Long 17 Bà Huyện Thanh Quan Phường 06 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tòa nhà Minh Long 17 Bà Huyện Thanh Quan - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 411043001882 / 06-03-2012 Cơ quan cấp UBND TPHCM (4) 08/05/2015
Năm tài chính 01-04-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 1-151-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Satoru Ogawa

Địa chỉ chủ sở hữu

22.03B Screc Tower Trương Định-Phường 12-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Satoru Ogawa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Tân Hữu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311660538, 411043001882, 39333544, FREESALE VIETNAM CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 06, Satoru Ogawa, Võ Tân Hữu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lập trình máy vi tính 62010
2 Cổng thông tin 63120
3 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290