Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vinatrade

VINATRADE TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Vinatrade - VINATRADE TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại 5/9 Nguyễn ảnh Thủ, Khu phố 3 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311668343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311668343

Ngày cấp 26-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vinatrade

Tên giao dịch

VINATRADE TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

5/9 Nguyễn ảnh Thủ, Khu phố 3 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 5/9 Nguyễn ảnh Thủ, Khu phố 3 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311668343 / 26-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Thị Hoài Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 3-Thị trấn Cầu Kè-Huyện Cầu Kè-Trà Vinh

Tên giám đốc

Tạ Thị Hoài Thương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311668343, VINATRADE TRADING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Tạ Thị Hoài Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Sửa chữa thiết bị khác 33190
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Thu gom rác thải độc hại 3812
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
67 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
72 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
83 Cho thuê xe có động cơ 7710
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
85 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
86 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
87 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0311668343 Công Ty TNHH Thương Mại Vinatrade 5/9 Nguyễn ảnh Thủ, Khu phố 3
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0311668343 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Vinatrade 33 Nguyễn Minh Hoàng
2 0311668343 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Vinatrade Tại Bình Dương Số 63, đường Đại lộ Bình Dương
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0311668343 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Vinatrade 33 Nguyễn Minh Hoàng
2 0311668343 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Vinatrade Tại Bình Dương Số 63, đường Đại lộ Bình Dương