Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tapuwood

TAPUWOOD JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tapuwood - TAPUWOOD JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 341/13C Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311670744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311670744

Ngày cấp 27-03-2012 Ngày đóng MST 25-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tapuwood

Tên giao dịch

TAPUWOOD JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

341/13C Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 341/13C Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311670744 / 27-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Bằng Đoan

Địa chỉ chủ sở hữu

341/13C Lạc Long Quân-Phường 5-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ngô Bằng Đoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311670744, TAPUWOOD JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 5, Ngô Bằng Đoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
25 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
29 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
30 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
39 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
66 Quảng cáo 73100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Đại lý du lịch 79110
70 Điều hành tua du lịch 79120
71 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
72 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
73 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
74 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030