Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Thiên Vương

DAI THIEN VUONG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đại Thiên Vương - DAI THIEN VUONG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 19-25 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311678302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311678302

Ngày cấp 03-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Thiên Vương

Tên giao dịch

DAI THIEN VUONG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0838216933 / 0838216922
Địa chỉ trụ sở

19-25 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838216933 / 0838216922
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19-25 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311678302 / 03-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Chí Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phan Chí Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311678302, 0838216933, DAI THIEN VUONG COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Phan Chí Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác dầu thô 06100
14 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
37 Sửa chữa thiết bị khác 33190
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Thu gom rác thải độc hại 3812
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
44 Tái chế phế liệu 3830
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
55 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Cơ sở lưu trú khác 5590
78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
80 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
81 Hoạt động hậu kỳ 59120
82 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
83 Hoạt động chiếu phim 5914
84 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
85 Quảng cáo 73100
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
88 Đại lý du lịch 79110
89 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
90 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
91 Giáo dục mầm non 85100
92 Giáo dục tiểu học 85200
93 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
94 Giáo dục nghề nghiệp 8532
95 Đào tạo cao đẳng 85410
96 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
97 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
98 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520