Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Thái Land

THANH THAI LAND COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Thái Land - THANH THAI LAND COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 270A Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311693406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311693406

Ngày cấp 05-04-2012 Ngày đóng MST 09-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Thái Land

Tên giao dịch

THANH THAI LAND COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

270A Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế CSKD bỏ đ/c KD, TB số: 466 ngày 19/06/2014 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311693406 / 05-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tự Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Tự Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311693406, THANH THAI LAND COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Nguyễn Tự Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Đại lý du lịch 79110
15 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
17 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
18 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
19 Hoạt động thể thao khác 93190