Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH F.A.T Việt Nam

F.A.T VIET NAM

Công Ty TNHH F.A.T Việt Nam - F.A.T VIET NAM có địa chỉ tại 250/48 Bàu Cát - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311699133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311699133

Ngày cấp 05-04-2012 Ngày đóng MST 21-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH F.A.T Việt Nam

Tên giao dịch

F.A.T VIET NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

250/48 Bàu Cát - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 250/48 Bàu Cát - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311699133 / 05-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

112/9A Khu Phố 5-phường Đông Hưng Thuận-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Xuân Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311699133, F.A.T VIET NAM, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 11, Trần Xuân Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
3 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
4 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290