Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bright Star

BSI CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bright Star - BSI CORP có địa chỉ tại 74/5 Bàu Cát 1 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311700893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311700893

Ngày cấp 09-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bright Star

Tên giao dịch

BSI CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax (08)62966189 / (08)62966189
Địa chỉ trụ sở

74/5 Bàu Cát 1 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (08)62966189 / (08)62966189
Địa chỉ nhận thông báo thuế 74/5 Bàu Cát 1 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311700893 / 09-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Lê Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

2.06 Tầng 3 Chung cư Tân Sơn Nhì 2, đường Ba Vân-Phường 14-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đoàn Lê Khang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311700893, (08)62966189, BSI CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Đoàn Lê Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Vận tải hành khách đường sắt 49110
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Xuất bản phần mềm 58200
26 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
27 Hoạt động hậu kỳ 59120
28 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
29 Hoạt động viễn thông có dây 61100
30 Hoạt động viễn thông không dây 61200
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
35 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Đại lý du lịch 79110
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
46 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
47 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110