Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Dũng Việt

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Dũng Việt có địa chỉ tại 28 Đỗ Thừa Luông - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311770121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311770121

Ngày cấp 05-05-2012 Ngày đóng MST 13-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Dũng Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 01225767585 /
Địa chỉ trụ sở

28 Đỗ Thừa Luông - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01225767585 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28 Đỗ Thừa Luông - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311770121 / 05-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phước Thạnh-Thị trấn Phước Long-Huyện Phước Long-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Trần Văn Bắc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311770121, 01225767585, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Quý, Trần Văn Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
4 In ấn 18110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải đường ống 49400
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Quảng cáo 73100
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
55 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
57 Dịch vụ đóng gói 82920
58 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110