Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tầm Cao Việt

TAMCAOVIET CO.,LTD

Công Ty TNHH Tầm Cao Việt - TAMCAOVIET CO.,LTD có địa chỉ tại 42 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311781324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311781324

Ngày cấp 11-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tầm Cao Việt

Tên giao dịch

TAMCAOVIET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax 0947480700 / 0862524948
Địa chỉ trụ sở

42 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947480700 / 0862524948
Địa chỉ nhận thông báo thuế 42 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311781324 / 11-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Đình Chiểu

Địa chỉ chủ sở hữu

42 Đào Duy Anh-Phường 09-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Mai Đình Chiểu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311781324, 0947480700, TAMCAOVIET CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 09, Mai Đình Chiểu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
52 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
53 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
54 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
55 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
56 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
57 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000