Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Thời Gian Xanh

GREENTIME CO.,LTD

Công Ty TNHH Giải Pháp Thời Gian Xanh - GREENTIME CO.,LTD có địa chỉ tại Số 2C Đường số 31 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311795736 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311795736

Ngày cấp 21-05-2012 Ngày đóng MST 28-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Thời Gian Xanh

Tên giao dịch

GREENTIME CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2C Đường số 31 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2C Đường số 31 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311795736 / 21-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Vũ Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

141 Thôn Lập Sơn-Xã Tân Lập-Huyện Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

Tên giám đốc

Hoàng Vũ Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311795736, GREENTIME CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình Trưng Tây, Hoàng Vũ Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730