Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ats

ATS SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ats - ATS SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 19 Đường B Khu ADC - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311807438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311807438

Ngày cấp 28-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ats

Tên giao dịch

ATS SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0862672279 /
Địa chỉ trụ sở

19 Đường B Khu ADC - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862672279 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Đường B Khu ADC - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311807438 / 28-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

80/58/47 Đường số 12, Khu phố 8-Phường Bình Hưng Hòa-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Ngọc Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311807438, 0862672279, ATS SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Thạnh, Trần Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác muối 08930
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
30 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
35 Sản xuất rượu vang 11020
36 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất sợi 13110
39 Sản xuất vải dệt thoi 13120
40 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
41 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
42 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
43 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
44 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
45 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
46 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
47 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
48 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
49 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
50 Sản xuất giày dép 15200
51 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
52 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
53 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
56 In ấn 18110
57 Dịch vụ liên quan đến in 18120
58 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
59 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
60 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
61 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
62 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
63 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
64 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
66 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
67 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Bán mô tô, xe máy 4541
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
84 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
86 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
91 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
93 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
94 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Dịch vụ ăn uống khác 56290
100 Quảng cáo 73100
101 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
103 Đại lý du lịch 79110
104 Điều hành tua du lịch 79120
105 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200