Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ismart Tại Hà Nội

ISMART EDUCATION - HANOI

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ismart Tại Hà Nội - ISMART EDUCATION - HANOI có địa chỉ tại Số nhà 20 dãy A, BT1 Khu đô thị Mỹ Đình 2 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0311810462-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311810462-001

Ngày cấp 30-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ismart Tại Hà Nội

Tên giao dịch

ISMART EDUCATION - HANOI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 20 dãy A, BT1 Khu đô thị Mỹ Đình 2 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 20 dãy A, BT1 Khu đô thị Mỹ Đình 2 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311810462-001 / 30-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-251 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Huy Hoà

Địa chỉ chủ sở hữu

P.C2A611, khu đô thị Ecohome 2-Phường Đông Ngạc-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0311810462-001, ISMART EDUCATION - HANOI, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Kiều Huy Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lập trình máy vi tính 62010
2 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
3 Giáo dục nghề nghiệp 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
5 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
6 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600