Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sài Gòn Pest Control

SAI GON PEST CONTROL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sài Gòn Pest Control - SAI GON PEST CONTROL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lầu 2, Số 27A Trần Đình Xu - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311811804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311811804

Ngày cấp 30-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sài Gòn Pest Control

Tên giao dịch

SAI GON PEST CONTROL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0862912996 /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 2, Số 27A Trần Đình Xu - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862912996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 2, Số 27A Trần Đình Xu - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311811804 / 30-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khuất Minh Hóa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Khuất Minh Hóa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0311811804, 0862912996, SAI GON PEST CONTROL COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Kho, Khuất Minh Hóa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
12 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
13 Cung ứng lao động tạm thời 78200
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
19 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000