Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Tiến Lộc

CôNG TY TNHH AN TIếN LộC

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Tiến Lộc - CôNG TY TNHH AN TIếN LộC có địa chỉ tại 80 Đường số 6, Khu phố 4 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311820245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311820245

Ngày cấp 05-06-2012 Ngày đóng MST 28-05-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Tiến Lộc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH AN TIếN LộC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0837404811-090869 /
Địa chỉ trụ sở

80 Đường số 6, Khu phố 4 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837404811-090869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80 Đường số 6, Khu phố 4 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311820245 / 05-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

334F Lê Hồng Phong-Phường 01-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lưu Văn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311820245, 0837404811-090869, CôNG TY TNHH AN TIếN LộC, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình An, Lưu Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110