Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Sinh Học Mai Liên

MAI LIEN BIOTECH SERVICE CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Sinh Học Mai Liên - MAI LIEN BIOTECH SERVICE CO.,LTD có địa chỉ tại 114/15/12 Phạm Văn Chiêu - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311835234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311835234

Ngày cấp 14-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Sinh Học Mai Liên

Tên giao dịch

MAI LIEN BIOTECH SERVICE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0979169017 /
Địa chỉ trụ sở

114/15/12 Phạm Văn Chiêu - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979169017 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 114/15/12 Phạm Văn Chiêu - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311835234 / 14-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Ngọc Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

114/15/12 Phạm Văn Chiêu-Phường 9-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tô Ngọc Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311835234, 0979169017, MAI LIEN BIOTECH SERVICE CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Tô Ngọc Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
41 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
42 Dịch vụ đóng gói 82920
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590