Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Sandclock

SANDCLOCK CO.,LTD

Công Ty TNHH Truyền Thông Sandclock - SANDCLOCK CO.,LTD có địa chỉ tại 37 Tôn Thất Hiệp - Phường 13 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311840611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311840611

Ngày cấp 19-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Sandclock

Tên giao dịch

SANDCLOCK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax INFOSANDCLOCKVN /
Địa chỉ trụ sở

37 Tôn Thất Hiệp - Phường 13 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax INFOSANDCLOCKVN /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 37 Tôn Thất Hiệp - Phường 13 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311840611 / 19-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thoại Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

12/9 Phạm Văn Hai-Phường 3-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thoại Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311840611, INFOSANDCLOCKVN, SANDCLOCK CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 13, Lê Thoại Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
15 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
16 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
27 Hoạt động hậu kỳ 59120
28 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
53 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390