Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vncapitals

VNCAPITALS

Công Ty TNHH Vncapitals - VNCAPITALS có địa chỉ tại 7A/148 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311842947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311842947

Ngày cấp 20-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vncapitals

Tên giao dịch

VNCAPITALS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0912825454 /
Địa chỉ trụ sở

7A/148 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912825454 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7A/148 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311842947 / 20-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Mai Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

69/12C Nguyễn Khắc Nhu-Phường Cô Giang-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hà Mai Ly

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311842947, 0912825454, VNCAPITALS, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Hà Mai Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
20 Quảng cáo 73100
21 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
22 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
23 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300