Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu M.E.E

M.E.E IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu M.E.E - M.E.E IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 25 Đường C18, Khu K300 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311851941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311851941

Ngày cấp 26-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu M.E.E

Tên giao dịch

M.E.E IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0862962282 /
Địa chỉ trụ sở

25 Đường C18, Khu K300 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862962282 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 25 Đường C18, Khu K300 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311851941 / 26-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Mai Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 44 đường Lê Lai-Phường Kim Tân-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Trịnh Thị Mai Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0311851941, 0862962282, M.E.E IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Trịnh Thị Mai Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
42 Quảng cáo 73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
45 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
49 Dịch vụ đóng gói 82920