Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dtd Environment

DTD ENVIRONMENT

Công Ty TNHH Dtd Environment - DTD ENVIRONMENT có địa chỉ tại 998 Liên Tỉnh Lộ 25B - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311853579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311853579

Ngày cấp 26-06-2012 Ngày đóng MST 21-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dtd Environment

Tên giao dịch

DTD ENVIRONMENT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0837423939 / 0837423328
Địa chỉ trụ sở

998 Liên Tỉnh Lộ 25B - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837423939 / 0837423328
Địa chỉ nhận thông báo thuế 23/09/13 Khóa MST Theo Sở KHĐT - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311853579 / 26-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Nữ Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0311853579, 0837423939, DTD ENVIRONMENT, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Lê Nữ Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490