Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mviegame

MVIEGAME COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Mviegame - MVIEGAME COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 63/3 Đường TMT 03, Khu phố 1 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311854283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311854283

Ngày cấp 27-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mviegame

Tên giao dịch

MVIEGAME COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

63/3 Đường TMT 03, Khu phố 1 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 63/3 Đường TMT 03, Khu phố 1 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311854283 / 27-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-251 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Khánh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 3-Phường 2-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Khánh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311854283, MVIEGAME COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Trung Mỹ Tây, Nguyễn Khánh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Xuất bản phần mềm 58200
4 Hoạt động hậu kỳ 59120
5 Hoạt động viễn thông có dây 61100
6 Hoạt động viễn thông không dây 61200
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
13 Quảng cáo 73100
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000