Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lý Hồng Phát

LY HONG PHAT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Lý Hồng Phát - LY HONG PHAT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 253 Nguyễn Biểu - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311863256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311863256

Ngày cấp 03-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lý Hồng Phát

Tên giao dịch

LY HONG PHAT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

253 Nguyễn Biểu - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 253 Nguyễn Biểu - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311863256 / 03-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Thu Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

253 Nguyễn Biểu-Phường 02-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ngô Thị Thu Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0311863256, LY HONG PHAT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 02, Ngô Thị Thu Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932