Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đặng Thành An

DANG THANH AN CO.,LTD

Công Ty TNHH Đặng Thành An - DANG THANH AN CO.,LTD có địa chỉ tại 58A Phạm Văn Chèo, Tổ 2, Khu phố 3 - Thị Trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311868215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311868215

Ngày cấp 06-07-2012 Ngày đóng MST 19-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đặng Thành An

Tên giao dịch

DANG THANH AN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

58A Phạm Văn Chèo, Tổ 2, Khu phố 3 - Thị Trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58A Phạm Văn Chèo, Tổ 2, Khu phố 3 - Thị Trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311868215 / 06-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị An

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 3-Thị Trấn Củ Chi-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Thị An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311868215, DANG THANH AN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Thị Trấn Củ Chi, Đặng Thị An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649