Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Thiên Sa

TS ENTERTAINMENT CORP

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Thiên Sa - TS ENTERTAINMENT CORP có địa chỉ tại 194 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311868222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311868222

Ngày cấp 06-07-2012 Ngày đóng MST 17-09-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Thiên Sa

Tên giao dịch

TS ENTERTAINMENT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

194 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 194 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311868222 / 06-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Nhật Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

575/47/7 Cách Mạng Tháng Tám-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311868222, TS ENTERTAINMENT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Lê Nhật Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Quảng cáo 73100
10 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532
12 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000