Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jkl

JKL CO.,LTD

Công Ty TNHH Jkl - JKL CO.,LTD có địa chỉ tại Lầu 4, 125/11 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311881047 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311881047

Ngày cấp 16-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jkl

Tên giao dịch

JKL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax (8)38406063 / (8)38406083
Địa chỉ trụ sở

Lầu 4, 125/11 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (8)38406063 / (8)38406083
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 4, 125/11 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311881047 / 16-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lư Ngọc Quỳnh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

331 T2 Trần Hưng Đạo-Phường Cô Giang-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lư Ngọc Quỳnh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311881047, (8)38406063, JKL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 17, Lư Ngọc Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Lập trình máy vi tính 62010
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Hoạt động tư vấn quản lý 70200