Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khoa Học Vật Liệu

MASEC CORP

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khoa Học Vật Liệu - MASEC CORP có địa chỉ tại 450 Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311889335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311889335

Ngày cấp 20-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khoa Học Vật Liệu

Tên giao dịch

MASEC CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0933692868 /
Địa chỉ trụ sở

450 Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933692868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 450 Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311889335 / 20-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

450 Võ Văn Kiệt-Phường Cô Giang-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311889335, 0933692868, MASEC CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cô Giang, Trần Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
18 Đúc sắt thép 24310
19 Đúc kim loại màu 24320
20 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
21 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
22 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
28 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
29 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
30 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
31 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
32 Sản xuất đồng hồ 26520
33 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất pin và ắc quy 27200
36 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
43 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
44 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
45 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
46 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
47 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
48 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
49 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
50 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
51 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Tái chế phế liệu 3830
56 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0311889335 Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khoa Học Vật Liệu 40A, Quốc lộ 1A, ấp Voi Lá
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0311889335 Chi Nhánh 1 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Khoa Học Vật Liệu 40A, Quốc lộ 1A, ấp Voi Lá