Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng - Truyền Thông - Giáo Dục Đông Sơn

DONG SON CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng - Truyền Thông - Giáo Dục Đông Sơn - DONG SON CORPORATION có địa chỉ tại 47/2/47A Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311892909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311892909

Ngày cấp 24-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng - Truyền Thông - Giáo Dục Đông Sơn

Tên giao dịch

DONG SON CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax (84-8)62581801 / (84-8)62948293
Địa chỉ trụ sở

47/2/47A Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84-8)62581801 / (84-8)62948293
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47/2/47A Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311892909 / 24-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Như Viên Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

410/7A Cách Mạng Tháng 8-Phường 11-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0311892909, (84-8)62581801, DONG SON CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 24, Phạm Như Viên Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Cơ sở lưu trú khác 5590
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
36 Quảng cáo 73100
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
38 Đại lý du lịch 79110
39 Điều hành tua du lịch 79120
40 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
41 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
42 Giáo dục mầm non 85100
43 Giáo dục tiểu học 85200
44 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
47 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
48 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
49 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600