Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lotus Hill

LOTUS HILL JSC

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lotus Hill - LOTUS HILL JSC có địa chỉ tại 90-92 Đường DC 11 - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311895378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311895378

Ngày cấp 25-07-2012 Ngày đóng MST 17-11-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Lotus Hill

Tên giao dịch

LOTUS HILL JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0936700900 /
Địa chỉ trụ sở

90-92 Đường DC 11 - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936700900 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 90-92 Đường DC 11 - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311895378 / 25-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quí Giáp Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

47 đường số 2-Phường Tân Thành-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Quí Giáp Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311895378, 0936700900, LOTUS HILL JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Sơn Kỳ, Phạm Quí Giáp Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Cổng thông tin 63120
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490