Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Giang

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Giang có địa chỉ tại 42/6C Quốc Lộ 22, ấp Xuân Thới Đông II - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311898315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311898315

Ngày cấp 27-07-2012 Ngày đóng MST 08-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

42/6C Quốc Lộ 22, ấp Xuân Thới Đông II - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 42/6C Quốc Lộ 22, ấp Xuân Thới Đông II - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311898315 / 27-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311898315, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân T Đông, Nguyễn Hoàng Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Khai thác và thu gom than cứng 05100
29 Khai thác và thu gom than non 05200
30 Khai thác dầu thô 06100
31 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
32 Khai thác quặng sắt 07100
33 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
34 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
35 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
37 Khai thác và thu gom than bùn 08920
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
42 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
43 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
44 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
45 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
46 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
49 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
50 In ấn 18110
51 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
52 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
53 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
54 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Thu gom rác thải không độc hại 38110
57 Thu gom rác thải độc hại 3812
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
75 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán mô tô, xe máy 4541
78 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
95 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
97 Bốc xếp hàng hóa 5224
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
102 Dịch vụ ăn uống khác 56290
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
104 Hoạt động hậu kỳ 59120
105 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
106 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
107 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
108 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
109 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
110 Quảng cáo 73100
111 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
112 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
113 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
116 Đại lý du lịch 79110
117 Điều hành tua du lịch 79120
118 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
119 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
120 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
121 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
122 Giáo dục mầm non 85100