Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Tuấn Đạt

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Tuấn Đạt có địa chỉ tại 29/10E Đặng Thúc Vịnh - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311920377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311920377

Ngày cấp 10-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Tuấn Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0919739808 /
Địa chỉ trụ sở

29/10E Đặng Thúc Vịnh - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919739808 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 29/10E Đặng Thúc Vịnh - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311920377 / 10-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

25/2 Nguyên Hồng-Phường 1-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311920377, 0919739808, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Thới Tam Thôn, Nguyễn Văn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
8 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Cho thuê xe có động cơ 7710