Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Hóa Mỹ Phẩm Visco

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Hóa Mỹ Phẩm Visco có địa chỉ tại 1168D Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311927848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311927848

Ngày cấp 14-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Hóa Mỹ Phẩm Visco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0837565148-0936 / 0837565147
Địa chỉ trụ sở

1168D Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837565148-0936 / 0837565147
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1168D Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311927848 / 14-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồ Thanh Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

186/6 Khu vực Tràng Thọ 1-Phường Thốt Nốt-Quận Thốt Nốt-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Hồ Thanh Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311927848, 0837565148-0936, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 12, Nguyễn Hồ Thanh Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
21 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
22 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
23 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Bán mô tô, xe máy 4541
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Quảng cáo 73100
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Dịch vụ đóng gói 82920