Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Seoul

SEOUL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Seoul - SEOUL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 49 Đặng Dung - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311929429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311929429

Ngày cấp 15-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Seoul

Tên giao dịch

SEOUL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0835268099 / 0835268098
Địa chỉ trụ sở

49 Đặng Dung - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835268099 / 0835268098
Địa chỉ nhận thông báo thuế 49 Đặng Dung - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311929429 / 15-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

42/12 Phó Cơ Điều-Phường 12-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311929429, 0835268099, SEOUL COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Nguyễn Hồng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730