Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trung Nam Hạnh

TRUNG NAM HANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Trung Nam Hạnh - TRUNG NAM HANH CO.,LTD có địa chỉ tại 117B Hòa Hưng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311930992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311930992

Ngày cấp 15-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Nam Hạnh

Tên giao dịch

TRUNG NAM HANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax (08)38684966 / (08)38684967
Địa chỉ trụ sở

117B Hòa Hưng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (08)38684966 / (08)38684967
Địa chỉ nhận thông báo thuế 117B Hòa Hưng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311930992 / 15-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

68 Sư Vạn Hạnh (nối dài)-Phường 12-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Thành Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311930992, (08)38684966, TRUNG NAM HANH CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Đỗ Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229