Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Tổng Công Ty Cổ Phần Vận Tải Dầu Khí (NTNN)

Chi Nhánh Tổng Công Ty Cổ Phần Vận Tải Dầu Khí (NTNN) có địa chỉ tại Tầng lửng, tòa nhà PVFCCo, Số 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311940126 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311940126

Ngày cấp 21-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Tổng Công Ty Cổ Phần Vận Tải Dầu Khí (NTNN)

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 38228339 / 38228566
Địa chỉ trụ sở

Tầng lửng, tòa nhà PVFCCo, Số 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng lửng, tòa nhà PVFCCo, Số 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 2-561-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thế Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tầng lửng, tòa nhà PVFCCo, Số 43 Mạc Đĩnh Chi P.ĐK Q.1-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp

Từ khóa: 0311940126, 38228339, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Mai Thế Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
4 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830