Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quý Ngọc

Công Ty TNHH Thương Mại Quý Ngọc có địa chỉ tại Số 8 đường D1 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311947026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311947026

Ngày cấp 27-08-2012 Ngày đóng MST 10-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quý Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 đường D1 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10/12/12 Khóa MST Theo Sở KHĐT - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311947026 / 27-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Tiến Thắng-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Trần Văn Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0311947026, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Trần Văn Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
4 Hoạt động viễn thông có dây 61100
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090