Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Đăng Khoa

DANG KHOA TECHNOLOGY IM-EX CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Đăng Khoa - DANG KHOA TECHNOLOGY IM-EX CO.,LTD có địa chỉ tại 48/19 Đường số 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311965233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuyển phát

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311965233

Ngày cấp 13-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Đăng Khoa

Tên giao dịch

DANG KHOA TECHNOLOGY IM-EX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0983003283 /
Địa chỉ trụ sở

48/19 Đường số 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983003283 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 48/19 Đường số 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311965233 / 13-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-256 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuyển phát Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311965233, 0983003283, DANG KHOA TECHNOLOGY IM-EX CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Nguyễn Hoàng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Chuyển phát 53200
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Đại lý du lịch 79110