Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê My My My

MY MY MY COFFEE

Công Ty TNHH Cà Phê My My My - MY MY MY COFFEE có địa chỉ tại 15 Đường Tam Bình, Khu phố 7 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311971734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311971734

Ngày cấp 17-09-2012 Ngày đóng MST 01-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê My My My

Tên giao dịch

MY MY MY COFFEE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

15 Đường Tam Bình, Khu phố 7 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15 Đường Tam Bình, Khu phố 7 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311971734 / 17-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-315 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Khuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1B-Xã Thủy Phù-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Thị Khuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311971734, MY MY MY COFFEE, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Trần Thị Khuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
5 Hoạt động chiếu phim 5914