Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sài Gòn Paris

SAIGONPARIS

Công Ty TNHH Đầu Tư Sài Gòn Paris - SAIGONPARIS có địa chỉ tại Phòng 1901, Tầng 19, Tòa nhà Saigon Trade Center, Số 37 Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311973298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lấy củ có chất bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311973298

Ngày cấp 19-09-2012 Ngày đóng MST 02-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sài Gòn Paris

Tên giao dịch

SAIGONPARIS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0918008888 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1901, Tầng 19, Tòa nhà Saigon Trade Center, Số 37 Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918008888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 1901, Tầng 19, Tòa nhà Saigon Trade Center, Số 37 Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311973298 / 19-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Đạt Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Đạt Thân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lấy củ có chất bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311973298, 0918008888, SAIGONPARIS, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Phạm Đạt Thân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
44 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600