Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tabaci

TABACI CO., LTD

Công Ty TNHH Tabaci - TABACI CO., LTD có địa chỉ tại 14/5A Đường 11, Khu phố 3 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311978433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311978433

Ngày cấp 21-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tabaci

Tên giao dịch

TABACI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0866808316 /
Địa chỉ trụ sở

14/5A Đường 11, Khu phố 3 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866808316 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14/5A Đường 11, Khu phố 3 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311978433 / 21-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

116/15 Đường 17, Khu phố 5-Phường Linh Trung-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Dức Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311978433, 0866808316, TABACI CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Trung, Nguyễn Đức Vinh, Nguyễn Dức Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
5 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730