Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nagoya Hệ Thống Kiến Thức

NASK Co.,Ltd

Công Ty TNHH Nagoya Hệ Thống Kiến Thức - NASK Co.,Ltd có địa chỉ tại 225A Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311984483 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311984483

Ngày cấp 27-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nagoya Hệ Thống Kiến Thức

Tên giao dịch

NASK Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

225A Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 225A Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 411023000550 / 21-09-2012 Cơ quan cấp UBND TPHCM (3) 14/05/2014
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Sato Akio

Địa chỉ chủ sở hữu

G1717 The Manor 2, Số 91 Nguyễn Hữu Cảnh-Phường 22-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Sato Akio

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Hồng Lam

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311984483, 411023000550, NASK Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Sato Akio, Phạm Thị Hồng Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lập trình máy vi tính 62010
2 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
3 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
4 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200