Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Hoàng Sang

TAN HOANG SANG INVESTMENT JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Hoàng Sang - TAN HOANG SANG INVESTMENT JSC có địa chỉ tại 40/2A Tô Ký, ấp Mới 1 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311993470 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311993470

Ngày cấp 04-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Hoàng Sang

Tên giao dịch

TAN HOANG SANG INVESTMENT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0938566888 /
Địa chỉ trụ sở

40/2A Tô Ký, ấp Mới 1 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938566888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 40/2A Tô Ký, ấp Mới 1 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311993470 / 04-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Cảnh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

40/2A Tô Ký, ấp Mới 1-Xã Tân Xuân-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311993470, 0938566888, TAN HOANG SANG INVESTMENT JSC, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Xuân, Nguyễn Cảnh Tùng, Nguyễn Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Chăn nuôi khác 01490
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
24 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
42 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
43 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200