Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Sấu Vn

CROCODILE VN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Sấu Vn - CROCODILE VN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 147 Nguyễn Văn Hưởng - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311994890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311994890

Ngày cấp 05-10-2012 Ngày đóng MST 05-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Sấu Vn

Tên giao dịch

CROCODILE VN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

147 Nguyễn Văn Hưởng - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 147 Nguyễn Văn Hưởng - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311994890 / 05-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 3-Xã Phú Lý-Huyện Vĩnh Cửu-Đồng Nai

Tên giám đốc

Võ Văn Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311994890, CROCODILE VN COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Võ Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649