Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyệt Phượng Hoàng

NGUYET PHUONG HOANG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nguyệt Phượng Hoàng - NGUYET PHUONG HOANG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 11 Tân Hưng - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312007106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312007106

Ngày cấp 15-10-2012 Ngày đóng MST 19-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyệt Phượng Hoàng

Tên giao dịch

NGUYET PHUONG HOANG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11 Tân Hưng - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11 Tân Hưng - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312007106 / 15-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Định Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

24/1D Lò Siêu-Phường 16-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Định Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312007106, NGUYET PHUONG HOANG COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 12, Trương Định Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
10 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
25 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
48 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
49 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
50 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120