Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lam Yến

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lam Yến có địa chỉ tại 62 Dương Cát Lợi, Khu phố 4 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312008149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312008149

Ngày cấp 15-10-2012 Ngày đóng MST 20-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lam Yến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

62 Dương Cát Lợi, Khu phố 4 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 62 Dương Cát Lợi, Khu phố 4 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312008149 / 15-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Thị Cẩm Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

62 Dương Cát Lợi, Khu phố 4-Thị Trấn Nhà Bè-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Thái Thị Cẩm Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312008149, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Thị Trấn Nhà Bè, Thái Thị Cẩm Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722