Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Visangha

VISANGHA CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Visangha - VISANGHA CO.,LTD có địa chỉ tại 189 Chấn Hưng - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312017288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312017288

Ngày cấp 23-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Visangha

Tên giao dịch

VISANGHA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0839700581 / 0838646673
Địa chỉ trụ sở

189 Chấn Hưng - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839700581 / 0838646673
Địa chỉ nhận thông báo thuế 189 Chấn Hưng - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312017288 / 23-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312017288, 0839700581, VISANGHA CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 6, Nguyễn Công Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lập trình máy vi tính 62010
2 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
3 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
8 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
9 Cung ứng lao động tạm thời 78200
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532
12 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
13 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
14 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600